TÌM HIỂU VỀ THUỐC ĐIỀU TRỊ NỘI TIẾT CHO BỆNH UNG THƯ

Ngày 29 tháng 01, 2024

Nghiên cứu thuốc điều trị ung thư ngày càng tiến bộ, trong đó có thuốc điều trị nội tiết. Đâu là một cơ hội đột phá mới trong việc nghiên cứu các bệnh ung thư phụ thuộc vào nội tiết tố và tập trung can thiệp vào các nội tiết tố để ngăn chặn ung thư phát triển.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ càng hơn về các thông tin của thuốc điều trị nội tiết như cách hoạt động, cách sử dụng và tác dụng phụ của thuốc.

1. Thuốc điều trị nội tiết cho bệnh ung thư là gì? (Hormone therapy)

Nội tiết tố (Hormone) là các protein được cơ thể tạo ra giúp kiểm soát cách thức hoạt động của một số tế bào nhất định. Các loại hormone khác nhau được tạo ra bởi cơ quan hoặc tuyến khác nhau. Một số loại hormone trong cơ thể như hormone tuyến giáp, cortisol, adrenaline, insulin hay như hormone sinh dục gồm estrogen, testosterone và progesterone.

Thuốc điều trị nội tiết thường được sử dụng để ức chế các hoạt động của các nội tiết tố, đặc biệt là những loại bệnh ung thư được hình thành và phát triển dựa trên nội tiết tố của cơ thể như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt.

Sử dụng thuốc điều trị nội tiết được xem là phương pháp điều trị toàn thân vì các chất của thuốc sẽ đi khắp cơ thể để nhắm mục tiêu và tìm ra các nội tiết tố. Điều này cũng khác biệt với những phương pháp điều trị chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhất định trên cơ thể, chẳng hạn như phẫu thuật, xạ trị.

Ngoài ra, có thể kết hợp thuốc điều trị nội tiết với các phương pháp khác.

2. Thuốc điều trị nội tiết hoạt động như thế nào?

Có 2 mục tiêu khi sử dụng thuốc điều trị nội tiết, gồm:

  • Điều trị ung thư: Loại thuốc này có thể ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư và giảm nguy cơ ung thư tái phát sau khi điều trị.
  • Giảm bớt các triệu chứng ung thư: Thuốc có thể được sử dụng để giảm hoặc ngăn ngừa các triệu chứng đối với nam giới mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt mà không thể phẫu thuật hoặc xạ trị.

3. Thuốc điều trị nội tiết được sử dụng như thế nào?

Có rất nhiều cách sử dụng thuốc, chẳng hạn như qua đường uống dưới dạng thuốc viên, viên nang hoặc chất lỏng, hoặc qua dạng tiêm chích thuốc.

4. Một số loại thuốc điều trị nội tiết cho một vài loại bệnh ung thư

4.1 Ung thư vú

Chất ức chế Aromatase (AI) như anastrozole, exemestane và letrozole; các chất điều biến thụ thể estrogen có chọn lọc (SERMs) như tamoxifen và raloxifene; thuốc đối kháng thụ thể estrogen như fulvestrant và toremifene; chất chủ vận hormone giải phóng hormone luteinizing (LHRH) như goserelin, leuprolide và triptorelin; phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.

4.2 Ung thư tuyến tiền liệt

Thuốc kháng androgen như apalutamide, enzalutamide, darolutamide, bicalutamide, flutamide và nilutamide (còn được gọi là liệu pháp loại bỏ androgen hoặc ADT); thuốc ức chế CYP17 như abiraterone và ketoconazole; chất chủ vận và chất đối kháng hormone giải phóng hormone luteinizing (LHRH) như goserelin, leuprolide, triptorelin và degarelix; phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn.

4.3 Ung thư nội mạc tử cung (niêm mạc tử cung hoặc dạ con)

Progestin như medroxyprogesterone acetate hoặc megestrol acetate; các chất điều biến thụ thể estrogen có chọn lọc (SERMs) như tamoxifen và raloxifene; chất chủ vận hormone giải phóng hormone luteinizing (LHRH) như goserelin và leuprolide; chất ức chế Aromatase (AI) như letrozole, anastrozole và exemestane.

4.4 Ung thư thượng thận

Adrenolytics như mitotane; thuốc đối kháng thụ thể estrogen như fulvestrant và toremifene; các chất điều biến thụ thể estrogen có chọn lọc (SERMs) như tamoxifen và raloxifene.

5. Thuốc điều trị nội tiết có những tác dụng phụ nào?

Vì các loại thuốc điều trị nội tiết có thể ngăn chặn khả năng sản xuất nội tiết tố hoặc cản trở hoạt động của nội tiết tố, nên có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

Tác dụng phụ thường phụ thuộc vào loại thuốc điều trị nội tiết và cách cơ thể tiếp nhận thuốc như thế nào, nên mỗi người sẽ có tác dụng phụ khác nhau.

Gồm có:

  • Hội chứng nóng bừng
  • Đổ mồ hôi ban đêm
  • Thay đổi tâm trạng
  • Ít hứng thú với tình dục
  • Giảm khả năng quan hệ tình dục
  • Các bệnh về xương
  • Cảm giác mệt mỏi

6. Giới thiệu về MIPHARMCO

Hơn 45 năm kinh nghiệm trong ngành dược, Công ty Cổ phần Dược Minh Hải – MIPHARMCO sở hữu đội ngũ nhân sự chất lượng cùng hệ thống nhà máy hiện đại và an toàn, gồm các cơ sở sản xuất, xưởng sản xuất thuốc vô trùng và không vô trùng.

Trong quá trình hoạt động, MIPHARMCO đạt được nhiều giải thưởng như:

  • Năm 2008: Nhận giấy chứng nhận thương hiệu Top 100 thương hiệu hàng đầu Việt Nam.
  • Năm 2009: Đơn vị xuất sắc trong phong trào thi đua do Bộ Y tế trao tặng.
  • Năm 2011: Nhãn hiệu cạnh tranh Việt Nam – Competitive – Trademark năm 2011.
  • Huy chương vàng – Dược phẩm an toàn do Bộ Y tế, BTC Hội chợ Good Medipharm Expo trao tặng.
  • 02 cúp vàng sản phẩm/dịch vụ ưu tú – Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam – Hội nhập WTO.

MIPHARMCO là một trong những nhà máy đầu tiên ở Việt Nam được cấp phép sản xuất và kinh doanh thuốc chứa chất độc tế bào. Vào tháng tháng 6/2022, công ty đã được cấp phép sản xuất thuốc chất độc tế bào, dùng trong điều trị các bệnh Ung Thư.

MIPHARMCO đứng thứ 3 cả nước trong việc sản xuất thuốc dạng viên nén, viên nang và viên nén bao phim có chứa chất độc tế bào, trong đó nổi bật với các dạng thành phẩm thuốc không chứa kháng sinh nhóm betalactam và có chứa nhóm kháng sinh betalactam đạt tiêu chuẩn GMP-WHO trên khắp cả nước.

Hiện MIPHARMCO đã sản xuất và kinh doanh 3 nhóm Thuốc điều trị Ung Thư:

7. Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về thuốc điều trị nội tiết cho bệnh ung thư. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động, những bệnh ung thư sử dụng thuốc nội tiết điều trị và tác dụng phụ khi dùng thuốc.