NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ THUỐC TRÚNG ĐÍCH TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Ngày 29 tháng 01, 2024

Được thiết kế để tập trung chính xác vào các tế bào ung thư và những biến đổi gen đặc biệt, thuốc trúng đích mang lại những lợi ích đáng kể trong việc điều trị bệnh ung thư.

Qua bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cơ chế hoạt động của thuốc nhắm trúng đích và một số bệnh ung thư có thể sử dụng thuốc để điều trị.

1. Tổng quan về thuốc trúng đích điều trị ung thư (Targeted therapy)

1.1 Thuốc trúng đích là gì?

Thuốc trúng đích điều trị ung thư là các loại thuốc có tác dụng ức chế hoặc kích hoạt các phân tử cụ thể trên tế bào ung thư, nhằm ngăn chặn sự phát triển và di căn của khối u. Các phân tử này có thể là các protein, enzym, thụ thể, hoặc các yếu tố tăng trưởng.

1.2 Thuốc trúng đích hoạt động như thế nào?

Cách hoạt động của thuốc nhắm trúng đích là nhắm vào các protein cụ thể để ngăn khối u di căn, điều này hoàn toàn khác với cách hoạt động phá hủy các tế bào ung thư lẫn tế báo lành của thuốc hóa trị ung thư.

1.3 Thuốc trúng đích có công dụng gì?

Sau đây là chi tiết về tác dụng của thuốc nhắm trúng đích điều trị ung thư:

Giúp hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư: Thuốc nhắm trúng đích có thể phát hiện và đánh dấu các tế bào ung thư, giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể dễ dàng tìm thấy và nhanh chóng phá hủy chúng.

Ngăn chặn các tế bào ung thư phát triển: Các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể thường phân chia tạo ra tế bào mới khi nhận được tín hiệu rằng cơ thể bạn đang cần chúng. Những tín hiệu này được liên kết với các protein trên bề mặt tế bào. Đối với các tế bào ung thư, chúng có những thay đổi về protein trên bề mặt nên chúng có thể phân chia tế bào dù có tín hiệu hay không. Khi sử dụng thuốc nhắm trúng đích. thuốc sẽ can thiệp vào các protein này, ngăn chúng ra lệnh cho các tế bào phân chia.

Dừng tín hiệu hình thành mạch máu: Để phát triển vượt quá một kích thước nhất định, các khối u cần hình thành các mạch máu mới trong một quá trình gọi là tạo mạch. Trong nhóm thuốc nhắm trúng đích có chứa chất ức chế, có thể ngăn các khối u phát tín hiệu để tạo mạch máu. Điều này có thể giúp khối u không phát triển hoặc bị co lại do không còn nguồn cung cấp máu.

Cung cấp chất phá hủy tế bào cho tế bào ung thư: Một số kháng thể đơn dòng được kết hợp với các chất phá hủy tế bào như thuốc hóa trị hoặc xạ trị. Một khi các kháng thể đơn dòng này gắn vào các mục tiêu trên bề mặt tế bào ung thư, các tế bào sẽ hấp thụ các chất phá hủy tế bào ung thư, khiến chúng chết.

Giảm lượng hormone cần cho ung thư phát triển: Một số bệnh ung thư cần một lượng hormone nhất định để phát triển như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt. Thuốc nhắm trúng đích ngăn ngăn cơ thể tạo ra các hormone có thể tác động lên tế bào ung thư và tế bào lành.

Hiện nay, có rất nhiều loại thuốc điều trị ung thư khác nhau và được phân nhóm dựa trên cơ chế hoạt động.

2. Các nhóm thuốc trúng đích điều trị ung thư

2.1 Kháng thể đơn dòng (MAB = Monoclonal AntiBody)

Kháng thể đơn dòng (MAB) là một loại thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích được thiết kế để nhận diện và tấn công các tế bào ung thư một cách chính xác, giúp giảm thiểu tác động đến các tế bào khỏe mạnh.

MAB được sản xuất bằng cách sử dụng một loại tế bào đặc biệt được gọi là tế bào kháng thể, được chọn lọc và nhân lên trong phòng thí nghiệm.

MAB có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị.

Tất cả các thuốc kháng thể đơn dòng đều được gọi tên với công thức tên thuốc + mab sau cùng. Ví dụ: trastuzumab (Herceptin), pertuzumab (Perjeta), bevacizumab (Avastin), rituximab (Mabthera), Docstarlimab.

2.2 Thuốc ngăn chặn sự phát triển ung thư

Thuốc ngăn chặn sự phát triển ung thư là một loại thuốc nhắm trúng đích ngăn chặn các yếu tố tăng trưởng, kích hoạt tế bào ung thư phân chia và phát triển.

Một số thuốc ngăn chặn ung thư phát triển đang được sử dụng như thuốc ức chế PI3K, thuốc ức chế proteasome, thuốc ức chế tyrosine kinase, chất ức chế BRAF và MEK, chất ức chế histone deacetylase, chất ức chế mTOR,…

2.3 Thuốc ngăn chặn sự phát triển của mạch máu ung thư

Thuốc chống tạo mạch là phương pháp điều trị bằng cách ngăn chặn các mạch máu trong khối u phát triển, theo đó sự phát triển của khối u sẽ chậm lại hoặc khối u được thu nhỏ.

Dưới đây là 3 loại thuốc được sử dụng phổ biến để ngăn chặn sự tạo mạch của khối u:

Thuốc ngăn chặn yếu tố tăng trưởng mạch máu: Là thuốc ngăn chặn yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) gắn vào các thụ thể trên các tế bào lót mạch máu để ngăn các mạch máu phát triển.

Thuốc ngăn chặn tín hiệu trong tế bào: Là thuốc ngăn các thụ thể VEGF gửi tín hiệu tăng trưởng vào các tế bào mạch máu.

Những phương pháp điều trị này còn được gọi là thuốc ngăn chặn sự phát triển ung thư hoặc chất ức chế tyrosine kinase (TKIs).

Thuốc ảnh hưởng đến tín hiệu giữa các tế bào: Là thuốc hoạt động trên các chất hóa học mà tế bào sử dụng để báo hiệu cho nhau phát triển, nhằm ngăn chặn sự hình thành của các mạch máu.

2.4 Chất ức chế PARP

Đây là phương pháp điều trị ung thư bằng cách sử dụng các chất ức chế PARP để ngăn PARP thực hiện công việc sửa chữa các tế bào ung thư và tế bào đó sẽ chết. (PARP là viết tắt của Poly ADP-ribose polymerase, một loại enzyme có trong tế bào)

Theo các nhà nghiên cứu, các loại thuốc này được sử dụng cho các bệnh ung thư liên quan đến đột biến trong gen BRCA (BRCA1 và BRCA2).

Gen BRCA1 và BRCA2 có vai trò trong quá trình sửa chữa DNA và nếu một hoặc cả hai gen này bị đột biến thì khả năng tự sửa chữa của tế bào sẽ giảm. Một số bệnh ung thư mà người có gen BRCA đột biến có thể mắc phải là ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tiền liệt.

Có nhiều loại chất ức chế PARP khác nhau bao gồm olaparib (Lynparza), rucaparib (Rubraca), niraparib (Zejula).

3. Thuốc trúng đích có thể điều trị cho tất cả các loại bệnh ung thư được không?

Trên thế giới hiện nay, có hơn 80 loại thuốc nhắm trúng đích được các nghiên cứu thuốc phát triển để điều trị cho nhiều loại bệnh ung thư khác nhau.

Một số loại bệnh ung thư có thể điều trị bằng cách sử dụng thuốc nhắm trúng đích gồm có:

  • Ung thư máu như bạch cầu, u lympho.
  • Ung thư não như u não bản và u thần kinh cảm ứng (được điều trị bằng kháng thể đơn dòng).
  • Ung thư xương và mô mềm.
  • Ung thư vú như ung thư vú có đột biến gen BRCA, ung thư vú HER2-positve, ung thư vú dương có thụ thể estrogen (ER+).
  • Ung thư hệ tiêu hóa như ung thư đại trực tràng, ung thư thực quản, u mô liên kết thực quản (GIST), u nang thần kinh ngoại biên, ung thư tụy, ung thư gan và ung thư niệu đạo.
  • Ung thư phổi như ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư phổi tế bào nhỏ và u màng phổi.
  • Ung thư hệ sinh sản như ung thư cổ tử cung.
  • Ung thư da như ung thư tế bào melanoma và ung thư tế bào biểu bì da.
  • Ung thư tuyến giáp như ung thư giáp ác tính, ung thư giáp tuyến tủy và ung thư giáp nang/tuyến giáp biểu bì.
  • Ung thư hệ bài tiết như ung thư bàng quang, ung thư thận và ung thư tuyến tiền liệt.

4. Giới thiệu về MIPHARMCO

Hơn 45 năm kinh nghiệm trong ngành dược, Công ty Cổ phần Dược Minh Hải – MIPHARMCO sở hữu đội ngũ nhân sự chất lượng cùng hệ thống nhà máy hiện đại và an toàn, gồm các cơ sở sản xuất, xưởng sản xuất thuốc vô trùng và không vô trùng.

Trong quá trình hoạt động, MIPHARMCO đạt được nhiều giải thưởng như:

  • Năm 2008: Nhận giấy chứng nhận thương hiệu Top 100 thương hiệu hàng đầu Việt Nam.
  • Năm 2009: Đơn vị xuất sắc trong phong trào thi đua do Bộ Y tế trao tặng.
  • Năm 2011: Nhãn hiệu cạnh tranh Việt Nam – Competitive – Trademark năm 2011.
  • Huy chương vàng – Dược phẩm an toàn do Bộ Y tế, BTC Hội chợ Good Medipharm Expo trao tặng.
  • 02 cúp vàng sản phẩm/dịch vụ ưu tú – Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam – Hội nhập WTO.

MIPHARMCO là một trong những nhà máy đầu tiên ở Việt Nam được cấp phép sản xuất và kinh doanh thuốc chứa chất độc tế bào. Vào tháng tháng 6/2022, công ty đã được cấp phép sản xuất thuốc chất độc tế bào, dùng trong điều trị các bệnh Ung Thư.

MIPHARMCO đứng thứ 3 cả nước trong việc sản xuất thuốc dạng viên nén, viên nang và viên nén bao phim có chứa chất độc tế bào, trong đó nổi bật với các dạng thành phẩm thuốc không chứa kháng sinh nhóm betalactam và có chứa nhóm kháng sinh betalactam đạt tiêu chuẩn GMP-WHO trên khắp cả nước.

Hiện MIPHARMCO đã sản xuất và kinh doanh 3 nhóm Thuốc điều trị Ung Thư:

5. Kết luận

Bài viết trên là những thông tin về thuốc trúng đích điều trị cho các bệnh ung thư. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động, những tác dụng của thuốc trúng đích và các nhóm thuốc điều trị.