Ung thư là một trong những vấn đề sức khỏe lớn trên khắp thế giới, thế nên việc phát triển và áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả đang ngày càng trở nên quan trọng. Trong đó có thuốc hóa trị ung thư với khả năng ngăn chặn hoặc giảm kích thước của tế bào ung thư.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thuốc hóa trị ung thư và những nhóm thuốc hóa trị trong việc điều trị và kiểm soát bệnh lý nguy hiểm này.
1. Thuốc hóa trị ung thư là gì?
Thuốc hóa trị ung thư (hay còn gọi là Chemotherapy) là nhóm thuốc gây độc tế bào phá hủy DNA và giết chết tế bào ung thư cũng như tế bào lành. Do đó, khi sử dụng thuốc hóa trị, bệnh nhân ung thư thường có các tác dụng phụ như rụng tóc, nôn ói, thiếu máu…
Hiện nay có đến hơn 100 loại thuốc hóa trị ung thư đã và đang được sử dụng để điều trị cho các bệnh nhân ung thư phù hợp với từng giai đoạn bệnh. Các loại thuốc khác nhau về thành phần hóa học và cách sử dụng sẽ ảnh hưởng đến các tế bào ung thư và các tác dụng phụ theo những cách khác nhau.
Phương pháp sử dụng thuốc hóa trị ung thư đa dạng như:
- Sử dụng đơn trị (chỉ dùng 1 loại thuốc);
- Đa hóa trị (phối hợp nhiều loại thuốc);
- Kết hợp với các phương pháp điều trị khác;
Theo đó, cách dùng thuốc hóa trị cũng sẽ khác nhau theo từng phương pháp sử dụng thuốc.
Cách hoạt động của thuốc hóa trị ung thư
Thuốc hóa trị hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào ung thư phân chia và phát triển.
Chúng nhằm vào tế bào ở các giai đoạn khác nhau trong quá trình chúng tạo ra tế bào mới, gọi là chu kỳ tế bào. Bác sĩ có thể dự đoán cách chúng hoạt động để chọn loại thuốc phù hợp và quyết định bao lâu dùng mỗi loại thuốc dựa trên thời điểm trong chu kỳ tế bào.
Tế bào ung thư thường có xu hướng tế bào mới nhanh hơn so với tế bào bình thường, khiến thuốc hóa trị không thể phân biệt giữa chúng. Do đó, cả tế bào khỏe mạnh cũng bị ảnh hưởng, gây ra các tác dụng phụ. Trong quá trình điều trị, bác sĩ cần cân nhắc giữa việc tiêu diệt tế bào ung thư (để chữa trị hoặc kiểm soát bệnh) và giảm thiểu tác động tiêu cực đối với tế bào bình thường.
Các loại thuốc hóa trị có thể được phân loại dựa trên cách chúng hoạt động, cấu trúc hóa học và mối quan hệ với các loại thuốc khác.
2. Các nhóm thuốc hóa trị
2.1 Nhóm tác nhân Alkyl hóa
Đây là nhóm thuốc hóa trị ung thư bằng cách phá hủy DNA của tế bào, không cho tế bào tạo ra bản sao của chính nó. Nhóm thuốc này hoạt động trong tất cả các giai đoạn của chu kỳ tế bào và được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư phổi, vú và buồng trứng, bệnh bạch cầu, bệnh lý ung thư hạch, đau tủy và sarcoma.
2.2 Nhóm Nitrosoureas
Nitrosoureas cũng là nhóm thuốc thuộc nhóm tác nhân Alkyl hóa, nhưng chúng có thể hòa tan trong chất béo nên có khả năng vượt qua hàng rào mạch máu – não để đi vào não; đây là điều mà nhóm tác nhân Alkyl hóa khác không làm được. Vì vậy, đây là thuốc hóa trị ung thư phổ biến trong việc điều trị một số loại u não.
2.3 Nhóm chất chống chuyển hóa (Antimetabolites)
Đây là nhóm thuốc gây cản trở tổng hợp DNA, chúng can thiệp vào quá trình sao chép tế bào DNA bằng cách đóng giả thành tế bào tương tự để ngăn chặn việc sinh sản tế bào ung thư.
Nhóm chất chống chuyển hóa này tập trung vào các tế bào đang phân chia nhanh chóng nên đem lại hiệu quả cao trong nhiệm vụ chống lại các khối u phát triển nhanh và phù hợp với một số loại bệnh như bệnh bạch cầu, ung thư vú, buồng trứng hay đường ruột.
Một số chất chống chuyển hóa thường được sử dụng trong điều trị ung thư bao gồm:
- Adrucil, 5-FU (5-fluorouracil)
- Alimta (pemetxed)
- Cytosar U, Ara-C (cytarabine)
- Droxia, Hydrea, Siklos (hydroxyurea)
- Fludara (fludarabine)
- Gemzar (gemcitabin)
- Otrexup, Rasuvo, Trexall, Xatmep (methotrexate)
- Purinethol, 6-MP (6-mercaptopurin)
- Xeloda (capecitabin)
2.4 Nhóm thuốc ức chế phân bào (Mitotic inhibitors)
Nhóm thuốc ức chế phân bào còn được gọi là Alkaloid thực vật. Đây là những hợp chất có nguồn gốc từ các sản phẩm tự nhiên. Hoạt động của nhóm thuốc này là ngăn chặn các tế bào phân chia để hình thành tế bào mới, tuy nhiên chúng cũng có thể phá hủy các tế bào trong tất cả các giai đoạn bằng cách giữ các enzyme cần thiết cho tái tạo tế bào.
Nhóm thuốc ức chế phân bào có thể được sử dụng để điều trị ung thư vú, phổi, u tủy và bệnh bạch cầu.
2.5 Nhóm thuốc kháng sinh chống khối u (Anthracyclines)
Những loại thuốc này khác với nhóm thuốc kháng sinh sử dụng để điều trị nhiễm trùng. Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách phá hủy DNA của tế bào ung thư, khiến chúng chết trước khi tế bào nhân lên.
Nhóm thuốc kháng sinh chống khối u có nguồn gốc từ một số loại vi khuẩn Streptomyces.
Ngoài ra nhóm thuốc được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm bệnh bạch cầu, ung thư vú, dạ dày, tử cung, buồng trứng, phổi và cùng nhiều loại khác.
Có 2 loại thuốc kháng sinh chống khối u phổ biến:
- Thuốc kháng sinh Anthracyclines: được sử dụng điều trị rộng rãi cho nhiều loại bệnh ung thư, gồm các thuốc như Daunorubicin, Doxorubicin, Doxorubicin liposomal, Epirubicin, Idarubicin, Valrubicin…
- Thuốc kháng sinh không phải là Anthracycline: gồm có Bleomycin, Dactinomycin, Mitomycin-C và Mitoxantrone.
2.6 Nhóm thuốc ức chế Topoisomerase
Topoisomerase là một loại enzyme giúp tách các sợi DNA trước khi có thể thực hiện quá trình sao chép, trong đó, enzyme được xem là một loại protein giúp kích hoạt các phản ứng hóa học trong tế bào.
Nhóm thuốc ức chế Topoisomerase có thể ngăn chặn sự phân chia tế bào bằng cách ngăn chặn sao chép DNA, gây tổn thương cho tế bào DNA khiến tế bào ngừng phân chia.
Thế nên, những chất này thường được sử dụng trong hóa trị để ngăn chặn sự tăng trưởng tế bào. Một số bệnh ung thư có thể sử dụng nhóm thuốc này gồm có ung thư phổi, buồng trứng, đường tiêu hóa, đại trực tràng và tuyến tụy.
Có 2 nhóm chất ức chế Topoisomerase, gồm:
- Các chất ức chế Topoisomerase I (Camptothecins) bao gồm các thuốc như Irinotecan, Irinotecan liposomal, Topotecan…
- Các chất ức chế Topoisomerase II (Epipodophyllotoxin) bao gồm các thuốc như Etoposide (VP-16), Teniposide, Mitoxantrone,…
2.7 Corticosteroid
Corticosteroid thường được gọi là steroid, là hormone tự nhiên. Nhóm thuốc này rất hữu ích trong việc điều trị nhiều loại ung thư và các bệnh khác. Các thuốc thuộc nhóm Corticosteroid bao gồm Prednisone, Methylprednisolone, Dexamethasone…
Steroid cũng thường được sử dụng để giúp ngăn ngừa triệu chứng buồn nôn và nôn do hóa trị. Ngoài ra, nhóm thuốc này được sử dụng trước khi hóa trị để giúp ngăn ngừa phản ứng dị ứng.
2.8 Các loại thuốc hóa trị khác
Có một số thuốc hóa trị hoạt động không theo các nhóm trên như Asparaginase, Eribulin, Ixabepilone, Hydroxyurea, Mitotane, Procarbazine, Omacetaxine, Pegaspargase, Romidepsin, Vorinostat, Asen trioxide, Acid all-trans-retinoic,…
3. Thuốc điều trị ung thư được sử dụng như thế nào?
Có rất nhiều cách để đưa thuốc điều trị ung thư đi vào cơ thể bệnh nhân. Một số cách phổ biến nhất gồm có:
3.1 Tiêm bắp
Thuốc điều trị được bỏ trong một ống tiêm riêng và bác sĩ sẽ tiêm vào cơ (tiêm bắp), gồm vùng mông hoặc đùi trên. Sau khi tiêm, chỗ tiêm có thể hơi châm chích hoặc đau âm ỉ một lúc
3.2 Tiêm dưới da
Vùng tiêm của cách này thường ở phần bụng, đùi hoặc cơ tam đầu cánh tay. Sau khi tiêm, người bệnh cũng có thể bị châm chích hoặc đau âm ỉ trong một thời gian ngắn nhưng thường không đau nhiều. Ngoài ra, chỗ tiêm ở khu vực này có thể đỏ và ngứa trong một thời gian.
3.3 Truyền tĩnh mạch
Thuốc điều trị ung thư sẽ được pha vào một túi chất lỏng, sau đó bác sĩ gắn một ống tiêm vào ống truyền để tiêm thuốc. Ống cannula có một nút cao su trên đó và chúng có thể tiêm thuốc qua nút cao su. Thuốc sẽ theo đường ống truyền vào tĩnh mạch người bệnh trong 20 phút hoặc vài tiếng.
3.4 Truyền động mạch
Thuốc sẽ được vào cơ thể qua vùng giữa ngựa của bệnh nhân, sau đó thuốc sẽ chạy dưới da đến một tĩnh mạch lớn cạnh xương đòn.
3.5 PICC dòng
PICC là viết tắt của ống thông trung tâm được chèn ngoại vi (cụm từ tiếng Anh là Peripherally Inserted Central Catheter). Cách này sẽ đưa thuốc vào tĩnh mạch dưới cánh tay và kết thúc trong một tĩnh mạch lớn ở ngực.
Các đường PICC có thể để lại trong vài tháng và được sử dụng theo cách tương tự như phương pháp truyền động mạch.
3.6 Portacaths
Portacath là một loại đường trung tâm cụ thể, có một khoang nhỏ hoặc bể chứa nằm dưới da nhưng khó nhìn thấy bằng mắt thường.
Thuốc điều trị được bỏ trong một cây kim và có thể tiêm hoặc gắn một ống nhỏ giọt. Kim vẫn giữ nguyên vị trí cho đến khi điều trị được thực hiện. Sau đó, y tá rút kim cho đến lần điều trị tiếp theo.
4. Giới thiệu về nhà máy MIPHARMCO
Hơn 45 năm kinh nghiệm trong ngành dược, Công ty Cổ phần Dược Minh Hải – MIPHARMCO sở hữu đội ngũ nhân sự chất lượng cùng hệ thống nhà máy hiện đại và an toàn, gồm các cơ sở sản xuất, xưởng sản xuất thuốc vô trùng và không vô trùng.
Trong quá trình hoạt động, MIPHARMCO đạt được nhiều giải thưởng như:
- Năm 2008: Nhận giấy chứng nhận thương hiệu Top 100 thương hiệu hàng đầu Việt Nam.
- Năm 2009: Đơn vị xuất sắc trong phong trào thi đua do Bộ Y tế trao tặng.
- Năm 2011: Nhãn hiệu cạnh tranh Việt Nam – Competitive – Trademark năm 2011.
- Huy chương vàng – Dược phẩm an toàn do Bộ Y tế, BTC Hội chợ Good Medipharm Expo trao tặng.
- 02 cúp vàng sản phẩm/dịch vụ ưu tú – Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam – Hội nhập WTO.
MIPHARMCO là một trong những nhà máy đầu tiên ở Việt Nam được cấp phép sản xuất và kinh doanh thuốc chứa chất độc tế bào. Vào tháng tháng 6/2022, công ty đã được cấp phép sản xuất thuốc chất độc tế bào, dùng trong điều trị các bệnh Ung Thư.
MIPHARMCO đứng thứ 3 cả nước trong việc sản xuất thuốc dạng viên nén, viên nang và viên nén bao phim có chứa chất độc tế bào, trong đó nổi bật với các dạng thành phẩm thuốc không chứa kháng sinh nhóm betalactam và có chứa nhóm kháng sinh betalactam đạt tiêu chuẩn GMP-WHO trên khắp cả nước.
Hiện MIPHARMCO đã sản xuất và kinh doanh 3 nhóm Thuốc điều trị Ung Thư:
- Thuốc hóa trị ung thư: CAPBIZE
- Thuốc điều trị trúng đích: GEASTINE
- Thuốc điều trị nội tiết: TAMOZEB, BEATAMID
5. Kết luận
Trên đây là những thông tin trình bày chi tiết về thuốc hóa trị ung thư, cách hoạt động của thuốc hóa trị cũng như giới thiệu những nhóm thuốc phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này.