Hiện nay, tình hình ung thư phổi ở Việt Nam đang tăng nhanh. Theo Bộ Y tế, ước tính có hơn 34.000 ca mắc mới ung thư phổi ở cả hai giới mỗi năm, trong đó 70% các bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn cuối (theo số liệu của năm 2021).
Sau quá trình nghiên cứu về thuốc điều trị ung thư phổi, MIPHARMCO đã thành công phát triển GEASTINE 250, giúp bệnh nhân mắc ung thư phổi nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
1. GEASTINE là thuốc gì?
GEASTINE là thuốc chống ung thư phổi không tế bào nhỏ khi bệnh tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có dạng viên nén bao phim hàm lượng 250mg.
Với thành phần chính là GEASTINE, thuốc có tác dụng ức chế chọn lọc tyrosine kinase (đây là một loại protein để ức chế sự hình thành mạch máu) và tăng hoạt tính chết tế bào bướu. Từ đó, thuốc có thể giúp làm chậm và ngăn chặn tế bào ung thư phát triển.
Thuốc chỉ được sử dụng ở người trưởng thành và dùng đơn lẻ.
2. Sử dụng thuốc GEASTINE như thế nào?
GEASTINE được dùng theo đường uống cùng với một ly nước, có thể uống trong hoặc sau khi ăn.
Để đảm bảo hiệu quả tối đa của GEASTINE, người bệnh nên tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Việc uống thuốc vào cùng một khung giờ hàng ngày sẽ giúp tránh quên liều và tối ưu hóa tác động của thuốc. Đồng thời, hạn chế việc sử dụng thuốc chống axit trong 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi uống GEASTINE nhằm đảm bảo hấp thụ thuốc tốt nhất.
Nếu người bệnh gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc, thì có thể hòa tan GEASTINE bằng cách cho thuốc vào nước trong 20 phút và khuấy đều thuốc. Sau khi thuốc đã tan hoàn toàn thì hãy uống ngay lập tức.
Lưu ý: Không được nghiền thuốc và nên uống thuốc với nước lọc.
Việc sử dụng thuốc GEASTINE cần được bác sĩ có chuyên môn, kinh nghiệm chỉ dẫn và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân ung thư.
3. Liều dùng thuốc GEASTINE
Liều dùng GEASTINE được khuyến cáo là 250mg/ lần, tương đương 1 viên/ lần. Dùng đến khi bệnh có tiến triển tốt hoặc người bệnh có biểu hiện độc tính thuốc.
Khuyến cáo dành cho một số đối tượng khác:
- Người lớn tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều dùng.
- Bệnh nhân suy gan: Dùng thuốc ở bệnh nhân suy gan trung bình và nặng (do xơ gan) có thể khiến nồng độ của thuốc tăng lên, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Vì vậy, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc.
- Bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều dùng GEASTINE ở bệnh nhân suy thận với độ thanh thải creatinin trên 20ml/phút. Thận trọng khi dùng thuốc ở người bệnh có độ thanh thải creatinin dưới 20ml/phút.
- Bệnh nhân có gen chuyển hóa kém CYP2D6: GEASTINE không được khuyến cáo điều chỉnh liều dùng, nhưng người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa tác dụng không mong muốn.
- Điều chỉnh liều khi có biểu hiện độc tính: Ngừng dùng GEASTINE trong vòng 14 ngày khi người bệnh có biểu hiện độc tính trên da, tiêu chảy, sau đó có thể dùng lại thuốc với liều 250mg. Xem xét phương pháp điều trị khác nếu sau khi ngừng điều trị và người bệnh dung nạp thuốc kém.
- Quá liều GEASTINE chủ yếu gây phát ban trên da và tiêu chảy. Khi có biểu hiện quá liều, người bệnh cần được điều trị triệu chứng.
4. Điều trị bằng thuốc GEASTINE có thể có tác dụng phụ nào?
GEASTINE có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn với tần suất xuất hiện như sau:
Tác dụng phụ thường gặp
- Chán ăn
- Mất nước sau tiêu chảy
- Buồn nôn, nôn
- Khô mắt
- Chảy máu cam
- Phát ban, ban đỏ
- Nổi mụn mủ
- Da khô, ngứa
- Viêm miệng
- Viêm kết mạc
- Viêm bờ mi
- Viêm phổi mô kẽ
- Viêm bàng quang
- Protein niệu
- Tăng alanine aminotransferase, Bilirubin toàn phần
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Có thể gây thủng đường tiêu hóa
- Viêm tụy, viêm gan;
- Viêm bàng quang xuất huyết
- Hồng ban đa dạng
- Hội chứng Stevens Johnson
- Hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Ngoài những trường hợp xác định được tần suất, GEASTINE còn có những tác dụng phụ không xác định được tần suất như lông mi không phát triển bình thường, xói mòn giác mạc, viêm giác mạc.
Nếu thấy có bất kỳ biểu hiện lạ nào sau khi dùng GEASTINE, người bệnh cần báo ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được kiểm tra, xử trí.
5. Một số lưu ý cần biết khi dùng thuốc GEASTINE
Đối với người bệnh, bạn cần nắm rõ những điều sau khi quyết định sử dụng thuốc:
- Không dùng GEASTINE ở người bị quá mẫn với thành phần của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc có ý định mang thai thì không được dùng thuốc GEASTINE.
- Phụ nữ đang cho con bú không được sử dụng GEASTINE. Nếu dùng thuốc, hãy ngừng việc cho con bú.
- GEASTINE có chứa đường, vì vậy nếu người bệnh không dung nạp được đường cần báo ngay với bác sĩ.
- Tránh dùng đồng thời GEASTINE với các chất cảm ứng CYP3A4 vì có thể làm tăng chuyển hóa, giảm nồng độ của GEASTINE trong huyết tương, từ đó làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Hiệu quả của GEASTINE có thể giảm nếu người bệnh dùng cùng thuốc làm tăng pH dạ dày (chẳng hạn như thuốc đối kháng H2 và ức chế bơm proton).
- GEASTINE có thể gây suy nhược nên người bệnh sử dụng thuốc nên cẩn thận với các hoạt động cần sự tỉnh táo và tập trung như lái xe hay điều khiển, vận hành máy móc.
- Nếu dùng GEASTINE đồng thời với thuốc chống đông máu Warfarin, người bệnh cần được theo dõi thường xuyên thời gian prothrombin hoặc INR.
- Theo dõi chặt chẽ việc dùng thuốc GEASTINE ở người có gen chuyển hóa kém CYP2D6 vì nồng độ thuốc trong huyết tương có thể tăng lên.
- Cố gắng đánh giá đột biến EGFR mô khối u đối với tất cả bệnh nhân trước khi điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển tại chỗ hoặc di căn bằng GEASTINE.
Những trường hợp người bệnh nên/phải tạm ngưng dùng thuốc:
- Khi người bệnh có các biểu hiện cấp tính của viêm phổi mô kẽ như sốt, ho, khó thở.
- Khi người bệnh bị nổi mụn nước, da phồng rộp và bong tróc nghiêm trọng, tiêu chảy nặng, cần tạm ngừng GEASTINE trong 14 ngày và ngừng vĩnh viễn trong trường hợp thủng đường tiêu hóa.
- Khi người bệnh có biểu hiện rối loạn mắt nghiêm trọng, như viêm giác mạc thì cần tạm ngừng dùng thuốc GEASTINE trong vòng 14 ngày và ngừng vĩnh viễn nếu tình trạng viêm loét giác mạc kéo dài dai dẳng.
- Cần kiểm tra chức năng gan định kỳ để kịp thời phát hiện bất thường và sử dụng thuốc GEASTINE thận trọng hơn. Nếu chức năng gan thay đổi nghiêm trọng, cần cân nhắc việc dùng thuốc.
Ngoài ra, GEASTINE có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Người bệnh cần tìm hiểu trước khi dùng và cung cấp danh sách thuốc, sản phẩm thảo dược, thực phẩm chức năng cho bác sĩ biết để tránh tác dụng không mong muốn.
6. Giới thiệu về MIPHARMCO
Hơn 45 năm hình thành và phát triển trong ngành dược, Công ty Cổ phần Dược Minh Hải – MIPHARMCO là nhà máy sản xuất dược duy nhất tại Cà Mau và là một trong những nhà máy đầu tiên tại Việt Nam được cấp phép sản xuất và kinh doanh thuốc chứa chất độc tế bào.
Với đội ngũ nhân lực có kiến thức chuyên môn, chuyên sâu và giàu kinh nghiệm, cùng với hệ thống được trang bị thiết bị máy móc hiện đại, MIPHARMCO nhận được nhiều giải thưởng, thành tích nổi bật trong các năm qua:
- Năm 2008: Nhận giấy chứng nhận thương hiệu Top 100 thương hiệu hàng đầu Việt Nam.
- Năm 2009: Đơn vị xuất sắc trong phong trào thi đua do Bộ Y tế trao tặng.
- Năm 2011: Nhãn hiệu cạnh tranh Việt Nam – Competitive – Trademark năm 2011.
- Huy chương vàng – Dược phẩm an toàn do Bộ Y tế, BTC Hội chợ Good Medipharm Expo trao tặng.
- 02 cúp vàng sản phẩm/dịch vụ ưu tú – Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam – Hội nhập WTO.
Vào tháng tháng 6/2022, MIPHARMCO đã được cấp phép sản xuất thuốc chất độc tế bào, dùng trong điều trị các bệnh Ung Thư.
MIPHARMCO đang đứng thứ 3 cả nước trong việc sản xuất thuốc dạng viên nén, viên nang và viên nén bao phim có chứa chất độc tế bào, trong đó nổi bật với các dạng thành phẩm thuốc không chứa kháng sinh nhóm betalactam và có chứa nhóm kháng sinh betalactam đạt tiêu chuẩn GMP-WHO trên khắp cả nước.
Ngoài sản xuất GEASTINE để chống bệnh ung thư phổi, MIPHARMCO còn ba loại thuốc điều trị cho các bệnh ung thư:
- CAPBIZE – Thuốc hóa trị ung thư cho bệnh ung thư đại – trực tràng. (Xem thêm)
- TAMOZEB – Thuốc điều trị nội tiết cho bệnh ung thư vú. (Xem thêm)
- BEATAMID – Thuốc điều trị nội tiết cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt. (Xem thêm)
7. Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn thuốc GEASTINE của MIPHARMCO như tác dụng, liều dùng thuốc và những lưu ý quan trọng đối với bệnh nhân trong quá trình sử dụng thuốc.