Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ trên khắp thế giới. Các loại thuốc điều trị bệnh ngày càng phát triển, mở ra những tiềm năng mới trong việc điều trị và quản lý bệnh tình. MIPHARMCO (Công ty Dược Minh Hải) đã thành công nghiên cứu ra TAMOZEB, thuốc chống ung thư được chỉ định điều trị nội tiết ung thư vú ở nữ giới.
Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ cung cấp chi tiết các thông tin quan trọng về công dụng, liều dùng thuốc và những chống chỉ định cần lưu ý.
1. Thuốc TAMOZEB có tác dụng gì?
TAMOZEB (Tamoxifen 20mg) là thuốc kháng estrogen không steroid, chủ yếu hoạt động bằng cách ức chế tác động của estrogen nội sinh.
Trong điều trị ung thư vú, TAMOZEB ngăn chặn sự kết nối giữa estrogen và thụ thể estrogen tại khu vực của khối u. Đồng thời, theo báo cáo lâm sàng, TAMOZEB có khả năng làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần và LDL trong máu, cũng như duy trì mật độ khoáng xương ổn định ở phụ nữ ở thời kỳ hậu mãn kinh.
Đặc biệt hơn, báo cáo trên lâm sàng cũng nhận thấy rằng thuốc này có hiệu quả trong điều trị các khối u không liên quan đến thụ thể estrogen, mở ra khả năng thuốc có những cơ chế tác động khác ngoài việc ức chế estrogen, ví dụ như điều trị vô sinh không phóng noãn. Điều này đánh dấu sự đa dạng và độ hiệu quả của thuốc trong quá trình điều trị các loại bệnh khác nhau.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc TAMOZEB 20mg
TAMOZEB là một loại thuốc kháng estrogen, có tác dụng ngăn chặn hoặc làm giảm sự phát triển của các tế bào ung thư vú phụ thuộc estrogen. TAMOZEB có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, như sau:
- Điều trị nội tiết ung thư vú phụ thuộc estrogen ở phụ nữ.
- Điều trị hỗ trợ ung thư vú phụ thuộc estrogen ở phụ nữ, và có thể kết hợp TAMOZEB với với các phương pháp điều trị khác, như hóa trị, để tăng hiệu quả điều trị. TAMOZEB được dùng để hỗ trợ điều trị cho phụ nữ có nguy cơ cao tái phát sau khi điều trị ung thư vú tiên phát.
- Kích thích phóng noãn ở phụ nữ vô sinh do không phóng noãn.
- Phòng ngừa ung thư vú tiên phát ở phụ nữ có nguy cơ mắc trung bình hoặc cao.
- Điều trị ung thư vú ở nam giới vì nam giới cũng có một lượng nhỏ estrogen trong cơ thể.
- Điều trị hội chứng Albright, đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp do sự biến đổi của gen GNAS1 gây ra.
Tuy nhiên, người bệnh cần xem xét kỹ những chống chỉ định sau của TAMOZEB để tránh những phản ứng nguy hiểm trong quá trình sử dụng thuốc.
Những đối tượng không nên sử dụng TAMOZEB gồm có:
- Người dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Tamoxifen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai. Sảy thai tự nhiên, dị tật thai nhi và thai lưu đã được ghi nhận ở phụ nữ có thai dùng TAMOZEB.
- Người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin, đây là một loại bệnh di truyền đặc biệt.
- Người bệnh đang dùng Anastrozole không thể sử dụng đồng thời với TAMOZEB vì có thể làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc và tăng nguy cơ các tác dụng phụ.
- Không được sử dụng TAMOZEB ở bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch vô căn được xác nhận để điều trị vô sinh.
- Không được sử dụng TAMOZEB ở phụ nữ có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi, hoặc phụ nữ cần điều trị đồng thời với thuốc chống đông máu loại coumarin để điều trị phòng ngừa bệnh ung thư vú.
3. Liều dùng của thuốc TAMOZEB như thế nào?
Đối với bệnh nhân điều trị ung thư vú: 20mg/ngày, chia uống 1- 2 lần.
Đối với bệnh nhân điều trị vô sinh do không phóng noãn:
- Phụ nữ có kinh nguyệt đều nhưng không phóng noãn: Đợt điều trị đầu tiên là 20 mg/ngày, uống vào các ngày thứ 2, 3, 4 và 5 của vòng kinh. Nếu không đáp ứng (dựa vào theo dõi nhiệt độ cơ bản hoặc chất nhầy cổ tử cung trước khi phóng noãn) sử dụng tới 40mg rồi 80mg/ngày trong đợt điều trị sau.
- Phụ nữ kinh nguyệt không đều: Có thể bắt đầu đợt điều trị đầu tiên vào bất kỳ ngày nào. Nếu không có dấu hiệu phóng noãn thì tiếp tục điều trị đợt thứ hai (sau đợt đầu tiên 45 ngày) với liều Tamoxifen tăng lên như trên. Nếu đáp ứng điều trị, đợt tiếp theo bắt đầu vào ngày thứ 2 của vòng kinh.
Lưu ý: Chỉ sử dụng thuốc khi loại trừ khả năng mang thai ở phụ nữ trước khi khởi đầu điều trị và trước khi bắt đầu đợt điều trị tiếp theo.
Ngoài ra, TAMOZEB không nên dùng cho trẻ em vì tính hiệu quả và an toàn của thuốc ở trẻ em chưa được xác định.
Nếu uống quá liều thuốc TAMOZEB 20mg thì phải làm gì?
Khi bệnh nhân uống quá liều TAMOZEB là độc tính thần kinh cấp, sẽ có các triệu chứng như mệt, chóng mặt, run, tăng phản xạ, loạng choạng. Nguyên nhân chính là do bệnh nhân sử dụng liều tấn công lớn hơn 400mg/m2/lần và liều duy trì 150mg/m2/lần, uống 2 lần/ngày.
Những triệu chứng này thường xuất hiện trong khoảng 3-5 ngày sau khi bắt đầu sử dụng thuốc TAMOZEB và tự giảm sau 2-5 ngày khi ngừng sử dụng.
Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều TAMOZEB. Cách xử lý chủ yếu là tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng của quá liều.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc TAMOZEB 20mg
Kiểm tra và theo dõi bệnh nhân đã và đang dùng TAMOZEB có xuất hiện các triệu chứng phụ khoa bất thường không, đặc biệt là xuất huyết âm đạo, rối loạn kinh nguyệt, đau hoặc nặng bụng dưới. Sự gia tăng tần suất rối loạn nội mạc tử cung đã được ghi nhận có liên quan đến Tamoxifen, gồm có tăng sản, polyp buồng tử cung, ung thư nội mạc tử cung và sarcoma tử cung.
Khi sử dụng TAMOZEB cho phụ nữ tiền mãn kinh, cần theo dõi cẩn thận vì thuốc gây phóng noãn. Ngoài ra, một số bệnh nhân tiền mãn kinh có thể bị mất kinh khi điều trị ung thư vú.
Khuyến cáo không dùng TAMOZEB cho phụ nữ đang cho con bú. Hiện chưa rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Sự quyết định ngưng cho trẻ bú hoặc ngưng dùng thuốc TAMOZEB tùy thuộc vào mức độ quan trọng của việc dùng thuốc TAMOZEB đối với người mẹ.
5. Thuốc TAMOZEB có những tác dụng phụ nào?
TAMOZEB thường dung nạp tốt, tác dụng phụ ít gặp hơn. Theo nghiên cứu, có 25% bệnh nhân sử dụng thuốc TAMOZEB bị tác dụng phụ, tuy nhiên, triệu chứng ít khi nghiêm trọng đến mức phải ngừng sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ đối với nữ giới:
Thường gặp
- Tăng cân, cơn bốc hỏa.
- Ngứa âm hộ, mẩn đỏ và khô da, kinh nguyệt không đều, xuất huyết âm đạo, tiết dịch âm đạo.
- Đau tăng và tái phát đau ở khối u hay xương có thể là dấu hiệu của đáp ứng thuốc TAMOZEB.
Ít gặp
- Tăng canxi máu ở người bệnh có di căn xương.
- Chóng mặt, đau đầu, trầm cảm, lú lẫn, mệt mỏi.
- Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Chán ăn, rụng tóc, viêm da.
- Ứ dịch, thuyên tắc mạch huyết khối, tắc mạch phổi.
Hiếm gặp
- Nhìn mờ và mất thị lực, bệnh lý võng mạc và đục giác mạc, viêm giác mạc.
- Thay đổi lipid máu, thay đổi nồng độ men gan, ứ mật, viêm gan, hoại tử gan.
- Lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung.
Tác dụng phụ đối với nam giới:
- Nhức đầu, nổi mẩn da, khô da, rụng tóc.
- Buồn nôn, nôn.
- Đau nhức xương
- Giảm ham muốn tình dục.
Ngoài ra, trong thời gian sử dụng thuốc TAMOZEB, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ công thức máu, chức năng gan.
Nếu bệnh nhân cảm thấy thị lực không bình thường, cần kiểm tra độc tính có thể xảy ra của Tamoxifen với mắt.
Đặc biệt, khi có các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, xuất huyết âm đạo bất thường, đau bụng dưới, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ.
6. Giới thiệu về MIPHARMCO
Hơn 45 năm hình thành và phát triển trong ngành dược, Công ty Cổ phần Dược Minh Hải – MIPHARMCO là nhà máy sản xuất dược duy nhất tại Cà Mau và là một trong những nhà máy đầu tiên tại Việt Nam được cấp phép sản xuất, kinh doanh thuốc chứa chất độc tế bào.
Với đội ngũ nhân lực có kiến thức chuyên môn, chuyên sâu và giàu kinh nghiệm, cùng với hệ thống được trang bị thiết bị máy móc hiện đại, MIPHARMCO nhận được nhiều giải thưởng, thành tích nổi bật trong các năm qua:
- Năm 2008: Nhận giấy chứng nhận thương hiệu Top 100 thương hiệu hàng đầu Việt Nam.
- Năm 2009: Đơn vị xuất sắc trong phong trào thi đua do Bộ Y tế trao tặng.
- Năm 2011: Nhãn hiệu cạnh tranh Việt Nam – Competitive – Trademark năm 2011.
- Huy chương vàng – Dược phẩm an toàn do Bộ Y tế, BTC Hội chợ Good Medipharm Expo trao tặng.
- 02 cúp vàng sản phẩm/dịch vụ ưu tú – Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam – Hội nhập WTO.
Vào tháng tháng 6/2022, MIPHARMCO đã được cấp phép sản xuất thuốc chất độc tế bào, dùng trong điều trị các bệnh Ung Thư.
MIPHARMCO đang đứng thứ 3 cả nước trong việc sản xuất thuốc dạng viên nén, viên nang và viên nén bao phim có chứa chất độc tế bào, trong đó nổi bật với các dạng thành phẩm thuốc không chứa kháng sinh nhóm betalactam và có chứa nhóm kháng sinh betalactam đạt tiêu chuẩn GMP-WHO trên khắp cả nước.
Ngoài sản xuất TAMOZEB trong điều trị nội tiết cho bệnh ung thư vú, MIPHARMCO còn sản xuất ba loại thuốc điều trị các bệnh ung thư khác:
- CAPBIZE – Thuốc hóa trị ung thư cho bệnh ung thư đại – trực tràng. (Xem thêm)
- GESTINE – Thuốc nhắm trúng đích trong điều trị bệnh ung thư phổi. (Xem thêm)
- BEATAMID – Thuốc điều trị nội tiết cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt. (Xem thêm)
7. Kết luận
Bài viết trên là tất cả các thông tin quan trọng về thuốc TAMOZEB, giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng sử dụng và không nên sử dụng thuốc cũng như những ảnh hưởng của người bệnh có thể gặp khi sử dụng TAMOZEB để điều trị.